phương thuốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phương thuốc+ noun
- prescription, remedy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phương thuốc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phương thuốc":
phương thuốc phương thức - Những từ có chứa "phương thuốc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 601